1 |
por Nhưng, nhưng mà. | Đến, đi đến. | Cho. | Trong (thời gian), được (mức là...). | Tỏi tây. | Lỗ chân lông. | Cho. | : ''Faça isso '''por''' mim.'' — Làm vậy cho tôi. | Theo từng. | : ''um '''po [..]
|
2 |
por Nhưng, nhưng mà. | Đến, đi đến. | Cho. | Trong (thời gian), được (mức là...). | Tỏi tây. | Lỗ chân lông. | Cho. | : ''Faça isso '''por''' mim.'' — Làm vậy cho tôi. | Theo từng. | : ''um '''po [..]
|
<< es | dan >> |