1 |
dan段 Đoạn Đẳng cấp để phân biệt thời gian học của một võ sinh.
|
2 |
dan . | Phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy). | Hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài). | Cấp đan (võ sĩ juđô). [..]
|
3 |
dan . | Phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy). | Hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài). | Cấp đan (võ sĩ juđô). [..]
|
4 |
danĐẳng
|
5 |
dan(Từ cũ) cầm, nắm (tay) "Tà tà bóng ngả về tây, Chị em thơ thẩn dan tay ra về." (TKiều)
|
<< por | từ điển >> |