![]() |
aiki-viet.com.vn
|
1 |
ago顎{ Ngạc Hàm, quai hàm, xương quai hàm.
|
2 |
dõ道¹ Đạo Con đ?ờng, phư?ng pháp tu luyện.
|
3 |
ayumi ashi歩?Ý足« Bộ túc Cách di chuyển đổi chân, giống như đi bộ bình thư?ng.
|
4 |
bõ棒 Bổng Gậy, côn (ngắn hơn jo).
|
5 |
bugei武芸| Võ nghệ Những ngư?i theo nghiệp võ.
|
6 |
buki武器 Vũ khí Võ khí, binh khí.
|
7 |
dan段 Đoạn Đẳng cấp để phân biệt thời gian học của một võ sinh.
|
8 |
dõ胴• Động Mình, phần bụng. Giáp che bụng trong môn kendo.
|
9 |
hera箆 Cái chốt gài nằm sau lưng hakama
|
10 |
aideshi相?弟子 Tương đệ tử Đệ tử cùng một thầy
|