1 |
ago Trước đây, về trước. | : ''five years '''ago''''' — năm năm trước đây, đã năm năm nay | : ''an hour '''ago''''' — một giờ trước đây | : ''long long '''ago''''' — trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi [..]
|
2 |
ago顎{ Ngạc Hàm, quai hàm, xương quai hàm.
|
3 |
ago[ə'gou]|phó từ (dùng sau từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa, nhất là với thời quá khứ đơn giản, nhưng không dùng với thể hoàn thành) đã qua, trong quá khứfive years ago năm năm trước đây, cách đây năm nămi [..]
|
<< ink | aloud >> |