1 |
ink Mực (để viết, in). | Nước mực (của con mực). | Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in).
|
2 |
ink[iηk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mực (để viết, in) nước mực (của con mực)ngoại động từ đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
ink| ink ink (ĭngk) noun 1. A pigmented liquid or paste used especially for writing or printing. 2. A dark liquid ejected for protection by most cephalopods, including the octopus and squid. v [..]
|
<< invent | ago >> |