1 |
invent Phát minh, sáng chế. | Hư cấu; sáng tác (truyện). | Bịa đặt (chuyện... ).
|
2 |
invent[in'vent]|ngoại động từ phát minh, sáng chế (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện) bịa đặt (chuyện...)Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< island | ink >> |