1 |
aloud[ə'laud]|phó từ lớn tiếng toto read aloud đọc to oang oang, inh lên, ầm ầm (thông tục) thấy rõ, rõ rành rànhit reeks aloud thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lênTừ điển Anh - Anh [..]
|
2 |
aloud Lớn tiếng to. | : ''to read '''aloud''''' — đọc to | Oang oang, inh lên, ầm ầm. | Thấy rõ, rõ rành rành. | : ''it reeks '''aloud''''' — thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên [..]
|
<< ago | bias >> |