Ý nghĩa của từ iris là gì:
iris nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ iris. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa iris mình

1

15 Thumbs up   7 Thumbs down

iris


Là Hoa Diên vĩ hay còn có nghĩa là cầu vồng, đá ngũ sắc
Ngoài ra chúng ta biết đến bộ phim Iris- là tên một bộ phim hành động dài tập nổi tiếng của Hàn Quốc
gracehuong - 00:00:00 UTC 17 tháng 8, 2013

2

13 Thumbs up   5 Thumbs down

iris


Iris có nghĩa là:
+ tên một loài hoa (hoa diên vỹ)
+ mống mắt, tròng đen
+ Trong thần thoại Hy Lạp, Iris có nghĩa là sứ giả của các vị thần.
+ Iris là tên một bộ phim truyền hình nổi tiếng của Hàn Quốc do diễn viên Bae Jung Jun đóng vai chính.
kieuoanh292 - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

iris


Là bộ phận điều sáng được trang bị trong ống kính camera cho phép điều khiển lượng ánh sáng đi qua ống kính.
Nguồn: surecctv.com (offline)

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

iris


                                           móng mắt, tròng đen của mắt
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

iris


(tiếng Pháp) Danh từ: tròng đen (mắt)/ hoa diên vĩ/ màu ngũ sắc.
Ngoài ra, có thể đề cập đến bộ phim nổi tiếng Hàn Quốc "Mật danh Iris". Không những thế, cô bé 5 tuổi người Anh tên là Iris Grace Halmshaw, rất nổi tiếng với tài năng nghệ thuật bẩm sinh với phong cách hội họa ấn tượng.
nga - 00:00:00 UTC 7 tháng 10, 2018

6

5 Thumbs up   4 Thumbs down

iris


Moving head được trang bị thấu kích có khả năng nhân 3 tia sáng hoặc gobo
Nguồn: denmovinghead.com

7

7 Thumbs up   7 Thumbs down

iris


1. Danh từ
+, (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
+, (thực vật học) cây irit, hoa diên vĩ
2.Nghĩa chuyên ngành
+, Y học: màng mắt, mống mắt
VD: greater ring of iris: vòng động mạch lớn mống mắt
+, Điện lạnh: bản tạo trở kháng, cửa điều sóng
+, Điện tử & viễn thông: màn sập
+, Kỹ thuật chung: con ngươi, điều sáng, lỗ cách
màn ngăn
VD: automatic iris: cửa điều sáng tự động
resonant iris: cửa điều sáng cộng hưởng
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 2 tháng 8, 2013

8

6 Thumbs up   7 Thumbs down

iris


Mống mắt, tròng đen. | Cây irit. | Đá ngũ sắc. | Cầu vòng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

3 Thumbs up   4 Thumbs down

iris


Iris là một vịnh nhỏ nằm về phía nam của mũi Muller và tọa lạc ở phía đông nam của đảo Nam Georgia, cách mũi Vahsel 6 dặm (10 km) về phía tây bắc. Vịnh nhỏ này được đoàn thám hiểm của James Cook [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

4 Thumbs up   6 Thumbs down

iris


là một vịnh nhỏ nằm về phía nam của mũi Muller và tọa lạc ở phía đông nam của đảo Nam Georgia, cách mũi Vahsel 6 dặm (10 km) về phía tây bắc. Vịnh nhỏ này được đoàn thám hiểm của James Cook tìm ra năm 1775 và đặt tên là "vịnh Sandwich", theo tên của John Montagu, 4 Earl of Sandwich. Cái tên vịnh Iris được chính thức sử dụng cho đến ngày nay sau cuộc khảo sát Nam Georgia năm 1951 - 1952.
vananh - 00:00:00 UTC 10 tháng 8, 2013





<< iridosmine chipoteur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa