Ý nghĩa của từ bon chen là gì:
bon chen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ bon chen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bon chen mình

1

29   14

bon chen


tranh giành để cố cầu danh hoặc mưu lợi cuộc sống bon chen bon chen danh lợi
Nguồn: tratu.soha.vn

2

20   18

bon chen


Len lỏi chật vật trong mội trường chật hẹp một cách nhọc nhằn hoặc ti tiện.
Nguồn: vi.wiktionary.org

Thêm ý nghĩa của bon chen
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< tiếng Hà Lan bách khoa >>