Ý nghĩa của từ deep là gì:
deep nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ deep. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa deep mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

deep


sâu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

6 Thumbs up   6 Thumbs down

deep


Sâu. | : ''a '''deep''' river'' — sông sâu | : ''a '''deep''' wound'' — vết thương sâu | Khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm. | : ''a '''deep''' mystery'' — điều bí ẩn khó khám phá ra | : ''a ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

deep


[di:p]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ sâua deep river sông sâua deep wound vết thương sâu khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểma deep mystery điều bí ẩn khó khám phá raa deep scheme âm mưu thâm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

deep


| deep deep (dēp) adjective deeper, deepest 1. a. Extending far downward below a surface: a deep hole in the river ice. b. Extending far inward from an outer surface: a deep cut. c. Extending [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

3 Thumbs up   4 Thumbs down

deep


                                        bài tiết
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

deep


Tính từ: sâu
Ví dụ: Cái hố này khá sâu, hãy cẩn thận. (This hole is pretty deep, be careful.)
Ngoài ra, từ này được nhiều bạn trẻ Việt Nam, đặt biệt là với cộng đồng mạng, từ này gắn liền khi chụp hình. Khi ai đó nói bạn "Nhìn deep nhỉ" nghĩa là diễn sâu, biểu cảm chuyên nghiệp trước ống kính.
nga - 2018-11-28

7

2 Thumbs up   6 Thumbs down

deep


sâu; sẫm màu // vực sâu ; miền võng~ gley soil đất glây dưới sâu~ level đường tầng nằm dưới sâu~ lying nằm dưới sâu~ rooted có rễ ăn sâu~ sea biển sâu~ seismic sounding sự thăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trướcocean ~ vực đại dương
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

3 Thumbs up   7 Thumbs down

deep


sâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

9

0 Thumbs up   5 Thumbs down

deep


và Touchline ,tuy nhiên nên để Mixed
Nguồn: forum.gamevn.com (offline)





<< decrease degree >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa