1 |
deepsâu
|
2 |
deep Sâu. | : ''a '''deep''' river'' — sông sâu | : ''a '''deep''' wound'' — vết thương sâu | Khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm. | : ''a '''deep''' mystery'' — điều bí ẩn khó khám phá ra | : ''a ' [..]
|
3 |
deep[di:p]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ sâua deep river sông sâua deep wound vết thương sâu khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểma deep mystery điều bí ẩn khó khám phá raa deep scheme âm mưu thâm [..]
|
4 |
deep| deep deep (dēp) adjective deeper, deepest 1. a. Extending far downward below a surface: a deep hole in the river ice. b. Extending far inward from an outer surface: a deep cut. c. Extending [..]
|
5 |
deep bài tiết
|
6 |
deepTính từ: sâu Ví dụ: Cái hố này khá sâu, hãy cẩn thận. (This hole is pretty deep, be careful.) Ngoài ra, từ này được nhiều bạn trẻ Việt Nam, đặt biệt là với cộng đồng mạng, từ này gắn liền khi chụp hình. Khi ai đó nói bạn "Nhìn deep nhỉ" nghĩa là diễn sâu, biểu cảm chuyên nghiệp trước ống kính.
|
7 |
deepsâu; sẫm màu // vực sâu ; miền võng~ gley soil đất glây dưới sâu~ level đường tầng nằm dưới sâu~ lying nằm dưới sâu~ rooted có rễ ăn sâu~ sea biển sâu~ seismic sounding sự thăm dò địa chấn sâu fore ~ miền võng phía trướcocean ~ vực đại dương
|
8 |
deepsâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
|
9 |
deepvà Touchline ,tuy nhiên nên để Mixed
|
<< decrease | degree >> |