Ý nghĩa của từ decrease là gì:
decrease nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ decrease. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decrease mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

decrease


['di:kri:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự giảm đi, sự giảm sútthe decrease in population sự giảm số dâna decrease of income sự giảm thu nhậpto be on the decrease đang trên đà giảm sútđộng từ giảm b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

decrease


Sự giảm đi, sự giảm sút. | : ''the '''decrease''' in population'' — sự giảm số dân | : ''a '''decrease''' of income'' — sự giảm thu nhập | : ''to be on the '''decrease''''' — đang trên đà giảm sút [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

decrease


sự giảm, sự hạ thấp
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< declension deed >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa