1 |
decrease['di:kri:s]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự giảm đi, sự giảm sútthe decrease in population sự giảm số dâna decrease of income sự giảm thu nhậpto be on the decrease đang trên đà giảm sútđộng từ giảm b [..]
|
2 |
decrease Sự giảm đi, sự giảm sút. | : ''the '''decrease''' in population'' — sự giảm số dân | : ''a '''decrease''' of income'' — sự giảm thu nhập | : ''to be on the '''decrease''''' — đang trên đà giảm sút [..]
|
3 |
decreasesự giảm, sự hạ thấp
|
<< deck | deep >> |