1 |
degree[di'gri:]|danh từ (viết tắt) là deg đơn vị đo nhiệt; độwater freezes at 32 degrees Farenheit or zero /nought degree Celsius nước đóng băng ở 32 độ Farenheit hoặc zêrô độ Celsius mức độ, trình độto som [..]
|
2 |
degree| degree degree (dĭ-grēʹ) noun 1. One of a series of steps in a process, course, or progression; a stage: rose by degrees from clerk to manager of the store. 2. A step in a direct [..]
|
3 |
degreebằng
|
4 |
degree Mức độ, trình độ. | : ''in some '''degree''''' — ở mức độ nào | : ''to a certain '''degree''''' — đến mức độ nào | : ''by degrees'' — từ từ, dần dần | : ''to a high (very large, the last...) '''de [..]
|
5 |
degreeđộ, bậc. mức độ~ of dip độ dốc, độ cắm (của lớp vỉa)~ of elevation mức độ nâng~ of hardness độ kết rắn (khi hạ thấp nhiệt độ)~ of hardness of water độ cứng của nước~ of inclination độ cắm, độ dốc (của vỉa), độ nghiêng (sườn)~ of latitude độ vĩ~ of longitude độ kinh~ of slope độ dốc của sườn~ of tilt độ nghiêng cánh (ảnh hàng không) [..]
|
6 |
degreeđộ
|
7 |
degreeÁm chỉ về cường độ cao hay thấp của sự đo lường.
|
<< deep | delight >> |