Ý nghĩa của từ degree là gì:
degree nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ degree. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa degree mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

degree


[di'gri:]|danh từ (viết tắt) là deg đơn vị đo nhiệt; độwater freezes at 32 degrees Farenheit or zero /nought degree Celsius nước đóng băng ở 32 độ Farenheit hoặc zêrô độ Celsius mức độ, trình độto som [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

degree


| degree degree (dĭ-grēʹ) noun 1. One of a series of steps in a process, course, or progression; a stage: rose by degrees from clerk to manager of the store. 2. A step in a direct [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

degree


bằng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

degree


Mức độ, trình độ. | : ''in some '''degree''''' — ở mức độ nào | : ''to a certain '''degree''''' — đến mức độ nào | : ''by degrees'' — từ từ, dần dần | : ''to a high (very large, the last...) '''de [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

degree


độ, bậc. mức độ~ of dip độ dốc, độ cắm (của lớp vỉa)~ of elevation mức độ nâng~ of hardness độ kết rắn (khi hạ thấp nhiệt độ)~ of hardness of water độ cứng của nước~ of inclination  độ cắm, độ dốc (của vỉa), độ nghiêng (sườn)~ of latitude độ vĩ~ of longitude  độ kinh~ of slope độ dốc của sườn~ of tilt độ nghiêng cánh (ảnh hàng không) [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

degree


độ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

degree


Ám chỉ về cường độ cao hay thấp của sự đo lường.
Nguồn: 24hlamdep.vn (offline)





<< deep delight >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa