1 |
delight[di'lait]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự vui thích, sự vui sướngto give delight to đem lại thích thú cho điều thích thú, niềm khoái cảmmusic is his chief delight âm nhạc là cái thí [..]
|
2 |
delight Sự vui thích, sự vui sướng. | : ''to give '''delight''' to'' — đem lại thích thú cho | Điều thích thú, niềm khoái cảm. | : ''music is his chief '''delight''''' — âm nhạc là cái thích thú nhất của [..]
|
<< degree | delta >> |