1 |
deltaDelta (chữ hoa Δ, chữ thường δ; δέλτα; tiếng Hy Lạp hiện đại dhélta) là chữ cái thứ tư của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống các chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 4. Nó được bắt nguồn từ chữ cái Dal [..]
|
2 |
delta Đenta (chữ cái Hy-lạp). | Đenta. | : '''''delta''' rays'' — tia Đenta | Châu thổ.
|
3 |
deltacon chữ thứ tư của bảng chữ cái Hi Lạp (δ, Δ).
|
<< delight | device >> |