1 |
device1. thiết bị, dụng cụ 2. kế hoạch, sơ đồadjusting ~ thiết bị hiệu chỉnhbottom sampling ~ dụng cụ lấy mẫu ở đáycentering ~ cái định tâm(quang học),cái dọi điểm(quang học)clamping ~ thiết bị kẹpcontrol ~ thiết bị kiểm tra,dụng cụ liểm tradigital ~ máy tính số họcdrawing ~ thiết bị vẽetching ~ dụng cụ khắcfield adjusting ~ thiết bị hiệu chỉnh ngoài trờ [..]
|
2 |
device[di'vais]|danh từ phương sách, phương kế; chước mưu vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móca control device dụng cụ điều khiểnan electronic device dụng cụ điện tử hình vẽ [..]
|
3 |
device| device device (dĭ-vīsʹ) noun 1. A contrivance or an invention serving a particular purpose, especially a machine used to perform one or more relatively simple tasks. 2. a. A tec [..]
|
4 |
device Phương sách, phương kế; chước mưu. | Vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc. | : ''a control '''device''''' — dụng cụ điều khiển | : ''an electronic '''device''''' — [..]
|
<< delta | diamond >> |