1 |
diamond Kim cương. | : ''black '''diamond''''' — kim cương đen; than đá | : ''rough '''diamond''''' — kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch | Vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như [..]
|
2 |
diamond:Bài này viết về Kim cương, vật liệu thiên nhiên cứng nhất, xem thêm các chủ đề cùng tên tại Kim cương (định hướng)
Kim cương là một trong hai dạng thù hình được biết đến nhiều nhất của cacbon (dạng [..]
|
3 |
diamond['daiəmənd]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ kim cươngblack diamond kim cương đen; than đárough diamond kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch vật lóng lánh, điểm [..]
|
4 |
diamondkim cương
|
5 |
diamond| diamond diamond (dīʹə-mənd, dīʹmənd) noun 1. An extremely hard, highly refractive crystalline form of carbon that is usually colorless and is used as a gemstone [..]
|
<< device | dirty >> |