1 |
dirty['də:ti]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|phó từ|Tất cảtính từ bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩndirty hands bàn tay dơ bẩna dirty war cuộc chiến tranh bẩn thỉu có mưa gió sụt s [..]
|
2 |
dirty| dirty dirty (dûrʹtē) adjective dirtier, dirtiest 1. a. Soiled, as with dirt; unclean. b. Spreading dirt; polluting: The air near the foundry was always dirty. c. Apt to soil with [..]
|
3 |
dirty Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn. | : '''''dirty''' hands'' — bàn tay dơ bẩn | : ''a '''dirty''' war'' — cuộc chiến tranh bẩn thỉu | Có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; [..]
|
4 |
dirtybẩn
|
<< diamond | dish >> |