1 |
dish[di∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đĩa (đựng thức ăn) món ăn (đựng trong đĩa)a standing dish món ăn thường ngày vật hình đĩa (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tácha dish of tea tách tràa dish [..]
|
2 |
dish| dish dish (dĭsh) noun 1. a. An open, generally shallow concave container for holding or serving food. b. dishes The containers and often the utensils used when eating: took out the dishes an [..]
|
3 |
dish Đĩa (đựng thức ăn). | Món ăn (đựng trong đĩa). | : ''a make '''dish''''' — món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm) | : ''a standing '''dish''''' — món ăn thường ngày | Vật hình đĩa. | Chén, tách. | [..]
|
<< dirty | drop >> |