Ý nghĩa của từ drop là gì:
drop nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ drop. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drop mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drop


[drɔp]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ giọt (nước, máu, thuốc...)rain drops ; tear drops những giọt mưa; những giọt nước mắtdrops of rain , dew , sweat , condensation những giọt mưa, sương, mồ hôi, nước [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drop


| drop drop (drŏp) noun 1. The smallest quantity of liquid heavy enough to fall in a spherical mass. 2. A small quantity of a substance. 3. drops Liquid medicine administered in drops. 4 [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

drop


Danh từ: sự rơi, giọt, sự giảm
Ví dụ: Sự giảm thiểu về lượng người không đi học dẫn đến sự nâng cao về ý thức của họ trong xã hội. (The drop of uneducated people rate leads to the raise of their awareness in the society.)

Động từ: ngưng, rơi, bỏ
Ví dụ: Tôi bỏ môn này để khóa sau mới học. (I dropped this course for the next semester.)
nga - 2018-10-24

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

drop


Ám chỉ việc bạn ra một quân lính từ bộ bài trên tay của bạn lên bàn.
Nguồn: game.thanhnien.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

drop


Giọt (nước, máu, thuốc... ). | : ''to fall in drops'' — rơi nhỏ giọt | : '''''drop''' by '''drop''''' — từng giọt | : ''a '''drop''' in the ocean; a '''drop''' in the bucket'' — (nghĩa bóng) giọt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

drop


                                   giọt
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< dish drown >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa