1 |
drown Chết đuối. | Dìm chết, chìm chết, làm chết đuối. | : ''to be drowned'' — bị chết đuối (vì tai nạn...) | : ''to '''drown''' oneself'' — nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử | Pha [..]
|
2 |
drown chết đuối
|
<< drop | dust >> |