1 |
dust Bụi. | : ''gold '''dust''''' — bụi vàng | : ''airborne '''dust''''' — bụi quyển khí | : ''cosmic '''dust''''' — bụi vũ trụ | Rác. | Phấn hoa. | Đám bụi mù. | : ''what a '''dust'''!'' — bụi g [..]
|
2 |
dust[dʌst]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bụigold dust bụi vàngairborne dust bụi khí quyểncosmic dust bụi vũ trụ rác (thực vật học) phấn hoa ( a dust ) đám bụi mùwhat a dust ! bụi ghê quá [..]
|
<< drown | each >> |