Ý nghĩa của từ chiêu pr là gì:
chiêu pr nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chiêu pr. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chiêu pr mình

1

8 Thumbs up   1 Thumbs down

chiêu pr


Chiêu có nghĩa là cách thức, biện pháp
PR là viết tắt của public relations( quan hệ công chúng), chỉ sự quảng bá, quảng cáo, thu hút sự chú ý của công chúng về một sản phẩm, sự kiện.
Chiêu PR được hiểu là cách thức quảng cáo.
vuvu - Ngày 22 tháng 7 năm 2013

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

chiêu pr


- Chiêu có nghĩa là miếng đòn hoặc thế võ, hay một cách thức, phương thức riêng nào đó
- Pr là viết tắt cho cụm từ Public relations có nghĩa là quan hệ công chúng. Pr là việc một cơ quan tổ chức hay doanh nghiệp quản lý các mối quan hệ giao tiếp với công chúng ví dụ như các hoạt động quảng bá hình ảnh...để gây dựng một hình ảnh tốt đẹp cho mình.
- Chiêu pr được hiểu là cách thức riêng biệt trong quan hệ công chúng của cá nhân hoặc tổ chức
ví dụ: Nude đang là chiêu PR rẻ tiền mà hiệu quả!
gracehuong - Ngày 10 tháng 8 năm 2013

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

chiêu pr


chiêu pr là cách nói của công việc pr theo hướng tiêu cực. dùng công nghệ pr để đánh bóng tên tuổi, để lăng xê một đối tượng không xứng đáng nào đó để họ trở nên nổi tiếng khi không có thực tài.
babbisun - Ngày 24 tháng 7 năm 2013

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chiêu pr


Pr ghi tắt của cụm từ "Public Relation" có nghĩa là quan hệ công chúng nhưng ở đây được hiểu là quảng cáo. "Chiêu" trong chiêu trò nên từ đó cụm từ "chiêu pr" ý chỉ những hình thức quảng cáo sản phẩm nào đó trên mạng xã hội. Ví dụ như một cô hotgirl lợi dụng sắc đẹp để pr cho sản phẩm kem trộn; hay cách thức pr của thương hiệu lớn là đầu tư cho các bộ phim, ca sĩ để quảng bá sản phẩm,...
nghĩa là gì - Ngày 23 tháng 6 năm 2019

5

6 Thumbs up   8 Thumbs down

chiêu pr


Chiêu: phương pháp độc đáo, đặc biệt. Là từ ngữ đựơc sử dụng trong lối nói dân dã hàng ngày
PR: viết tắt của từ tiếng anh "Public Relations" (quan hệ công chúng)
Public relation: sử dụng phương pháp quảng cáo, giới thiệu nhằm đưa sản phẩm, thương hiệu của một công ty đén với công chúng
hongcham - Ngày 23 tháng 7 năm 2013





<< Ném đá synthol >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa