1 |
authenticTính từ - Đích thực; xác thực vd: authentic signature :chữ ký thật authentic news: tin thật - Đáng tin cậy, chắc chắn vd: an authentic statement: lời tuyên bố đáng tin cậy
|
2 |
authentic Thật; xác thực. | : '''''authentic''' signature'' — chữ ký thật | : '''''authentic''' news'' — tin thật | Đáng tin.
|
3 |
authenticloại từ: tính từ phiên âm :/ɔ:'θentik/ thật; xác thực authentic signature chữ ký thật authentic news tin thật đáng tin các từ có liên quan *bona fide loại từ: tính từ ( đồng nghĩa ) phiên âm: /'bounə'faidi/ có thiện ý thành thật, chân thật *unquestionable từ loại: tín từ ( đồng nghĩa) phiên âm: / n'kwest n bl/ không thể nghi ngờ được, chắc chắn *veritable từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) phiên âm: /'veritəbl/ thực, thực sự a veritable story một chuyện thực a veritable feat of arms một chiến công thực sự the veritable value of... giá trị thực của... *reliable từ loại: tính từ ( đồng nghĩa) chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man một người đáng tin cậy reliable information tin tức chắc chắn *authenticate loại từ : động từ phiên âm: /ɔ:'θentikeit/ xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...) *authenticity loại từ: danh từ phiên âm: /,ɔ:θen'tisiti/ tính đúng thật, tính xác thật *unauthentic từ loại: tính từ ( trái nghĩa) phiên âm: /'ʌnɔ:'θentik/ không xác thực, không chính cống *unauthenticated từ loại: tính từ ( trái nghĩa) không được công nhận là xác thực không rõ tác giả (pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)
|
4 |
authentictính từ: (hàng) thât -omg is this an authentic David Beckham's autograph? (ôi đây có phải là chữ ký thật của david beckham không vậy?) -nope. got it from a flea market for 5 bux (không. mua từ chợ giời có 5 đô)
|
5 |
authenticLà một tính từ. Nghĩa là "xác thực". Từ này trong ngành may mặc, có nghĩa là hàng thật (chất lượng cao), thường sẽ có giá thành khá cao. Và việc sử dụng hàng chính hãng là một điều nên làm vì đó là cách tôn trọng thương hiệu và cả nhà thiết kế.
|
6 |
authenticTính từ: đúng đắn, thật, sự thật thực tế,... Ví dụ: Chúng tôi chỉ bán giày chính hãng và nói không với hàng nhái. (We sell only authentic shoes and anti fake shoes). Ví dụ: Viện bảo tàng này đang sở hữu bức tranh thật của ông William. (This museum is owning the authentic William's drawing).
|
7 |
authentic1. Nghĩa thông dụng +, Tính từ : Đích thực; xác thực; đáng tin VD: authentic signature (chữ ký thật) authentic news (tin thật) 2. Nghĩa chuyên ngành +, (Kinh tế): chính xác, xác thực VD: authentic act (chứng thư xác thực)
|
<< xăm | ghét >> |