1 |
rpm Số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute).
|
2 |
rpmviết tắt của Rounds Per Minute - viên trên giây một chỉ số dùng để đo tốc độ bắn của một loại súng nào đó. người ta sẽ đo thời gian súng bắn hết một băng đạn, rồi kết hợp số lượng đạn trong một băng để tính ra trong một phút súng đó bắn được bao nhiêu viên đạn. RPM càng cao thì súng đó có tốc độ bắn càng nhanh
|
3 |
rpm1. Revolutions Per Minute: số vòng trên phút. Đơn vị đo tần số của các loại máy móc hoạt động theo chu kì quay một trục cố định.
|
4 |
rpmviết tắt của "Raised pavement marker" là một thiết bị an toàn được sử dụng trên đường. Các thiết bị này thường được làm bằng nhựa, gốm sứ, hoặc đôi khi kim loại, và đến trong một loạt các hình dạng và màu sắc
|
5 |
rpmRevolutions Per Minute
|
6 |
rpmRPM là Revolution Per Minute: là số vòng trên phút. Thường được sử dụng để ghi trên các nhãn máy, nhằm để chỉ tốc độ của máy.
|
7 |
rpmLà từ viết tắt của cụm từ "revolution per minute", nghĩa là "số vòng quay" trong vật lý học, ký hiệu là n. Nó là đơn vị đo số vòng quay của một vật trong khoảng thời gian nhất định. Ví dụ như số vòng Trái đất quay được quanh trục trong 24 giờ.
|
8 |
rpmSố vòng quay trên mỗi phút.
|
9 |
rpmLà số vòng quay của động cơ trong 1 phút
|
<< rrp | rp >> |