Ý nghĩa của từ rp là gì:
rp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ rp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rp mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


Cách phát âm đúng, phát âm chuẩn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


1. Dạng rút gọn của report: báo cáo lại. Có thể dùng đê chỉ:
+ Bản báo cáo của một cuộc họp hội, nhóm
+ Hành động chỉ điểm cho moderator, admin một forum nào đó về một thành viên vi phạm quy định diễn đàn.
markarus - 2013-07-25

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


RP là kí hiệu của tiền rupiah- là tiền tệ chính thức của Indonesia. Tên gọi này lấy từ đơn vị tiền tệ Ấn Độ rupee. Đơn vị đồng tiền rupiah được chia thành 100 sen, dù lạm phát đã khiến cho các đồng bạc giấy và tiền xu kim loại có mệnh giá sen không được sử dụng.
gracehuong - 2013-08-20

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


Trong lý thuyết độ phức tạp tính toán, RP (viết tắt của "randomized polynomial time") là lớp độ phức tạp bao gồm các bài toán sao cho tồn tại máy Turing ngẫu nhiên với các tính chất sau: Nói cách khá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


Là từ viết tắt của một số từ và cụm từ:
- "report": báo cáo hoặc bài báo cáo.
- RealPage: Là tên của một cộng đồng hợp tác đa quốc gia cung cấp những phần mềm quản lý trong thị trường thương mại, tài chính. Công ty thành lập năm 1998 và có trụ sở chính ở Hoa Kì.
nghĩa là gì - 2019-03-22

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


nhân phẩm, vận may
Nguồn: beedance07.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rp


Hợp đồng mua lại
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com





<< rpm rm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa