Ý nghĩa của từ range là gì:
range nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ range. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa range mình

1

6 Thumbs up   3 Thumbs down

range


| range range (rānj) noun Abbr. Ra., r., R. 1. a. Extent of perception, knowledge, experience, or ability. b. The area or sphere in which an activity takes place. c. The full extent covered: w [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

range


1. Danh từ
+, Dãy, hàng (núi, đồi..)
VD: a range of mountains: dãy núi
in range with my house: cùng một dãy nhà với tôi
+, Phạm vi, lĩnh vực; trình độ
VD: range of knowledge: phạm vi (trình độ) hiểu biết
within my range; vừa với trình độ của tôi
+, Loại
VD: a range of colours: đủ các màu
a wide range of prices: đủ loại giá
+, Tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô)
VD: an airplane out of range: ngoài tầm bay của máy bay
+, Sân tập bắn, bãi tập bắn; trận địa tên lửa
+, Bếp có lò nướng và mặt bếp để đun..
2. Ngoại động từ
+, Sắp hàng; sắp xếp có thứ tự
+, Xếp loại
+, Đứng về phía
+, Đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)
VD: to range the woods: đi khắp rừng
3. Nội động từ
+, Cùng một dãy với, nằm dọc theo
Vd: our house ranges with the next building
nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà lớn
+, Đi khắp
VD: to range over the country: đi khắp nước
+, Lên xuống giữa hai mức
VD: prices ranged between 40d and 45d
giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng
+, Được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại
Vd: Gorki ranges with (among) the great writers
Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn
+, (quân sự) bắn xa được (đạn)
Vd: the gun ranges over ten kilometers
khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet
ThuyNguyen - 2013-08-03

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

range


Phạm vi của giá trần và giá sàn trong 1 giao dịch
Nguồn: nmd.vn (offline)

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

range


[reindʒ]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ dãy, hàng (núi, đồi..)a range of mountains dãy núiin range with my house cùng một dãy nhà với tôi phạm vị, lĩnh vực; trình độrange of knowledge [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

range


Danh từ:
- Một tập hợp những thứ tương tự
- Hàng hóa được sản xuất bởi một công ty hoặc hàng hóa thuộc một loại cụ thể được bán trong cửa hàng
- Một nhóm các ngọn đồi hoặc núi
- Số lượng, số lượng hoặc loại của một cái gì đó giữa giới hạn trên và giới hạn dưới
la gi - 2019-09-24

6

4 Thumbs up   5 Thumbs down

range


1.phạm vi, tầm; biên độ; độ xa hoạt động  2.dãy, hệ (núi)   3.những khe nứt ngắn song song      4.loại  5.vùng , phạm vi, khoảng cách~ condition  điều kiện giới hạn~ of  tolerance phạm vi chống chịu, giới hạn sinh thái~ of  density  thang mật độ~ of  error&nbs [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

2 Thumbs up   3 Thumbs down

range


tầm truyền sóng
Nguồn: tdichthuat.com.vn

8

3 Thumbs up   4 Thumbs down

range


Phạm vi của giá trần và giá sàn trong 1 giao dịch
Nguồn: maxi-forex.com

9

3 Thumbs up   4 Thumbs down

range


Phạm vi của giá trần và giá sàn trong 1 giao dịch
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)

10

4 Thumbs up   7 Thumbs down

range


Dãy, hàng. | : ''a '''range''' of mountains'' — dãy núi | : ''in '''range''' with my house'' — cùng một dãy nhà với tôi | Phạm vi, lĩnh vực; trình độ. | : '''''range''' of knowledge'' — phạm vi ( [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

11

3 Thumbs up   6 Thumbs down

range


Tầm xa
Nguồn: phanminhchanh.info





<< rape quiet >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa