1 |
quiet Lặng, yên lặng, yên tĩnh. | Trầm lặng. | Nhã (màu sắc). | : '''''quiet''' colours'' — màu nhã | Thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản. | : '''''quiet''' times'' — thời đại thái bình | : '''' [..]
|
2 |
quiet['kwaiət]|tính từ |danh từ|ngoại động từ |nội động từ|Tất cảtính từ (so sánh) yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động)her quiet voice giọng nói của cô ta êm ảbe quiet , please ! đề nghị [..]
|
3 |
quietim lặng
|
4 |
quiet lặng, yên lặng, yên tĩnh
|
5 |
quietQuiet /'kwaiət/ có nghĩa là: - Danh từ: sự yên lặng, sự thanh bình, sự thanh thản,... - Động từ: lắng xuống, làm êm dịu, vỗ về,... - Tính từ: yên tĩnh, không có tiếng ồn, dịu dàng, trầm lắng, hòa nhã, không lòe loẹt (màu sắc),... Ví dụ: A quiet space helps increase concentration (Một không gian yên tĩnh giúp tăng khả năng tập trung)
|
<< range | purchase >> |