Ý nghĩa của từ quiet là gì:
quiet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quiet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quiet mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

quiet


Lặng, yên lặng, yên tĩnh. | Trầm lặng. | Nhã (màu sắc). | : '''''quiet''' colours'' — màu nhã | Thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản. | : '''''quiet''' times'' — thời đại thái bình | : '''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quiet


['kwaiət]|tính từ |danh từ|ngoại động từ |nội động từ|Tất cảtính từ (so sánh) yên lặng, êm ả, không ồn ào, ầm ĩ (không có tiếng động)her quiet voice giọng nói của cô ta êm ảbe quiet , please ! đề nghị [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quiet


im lặng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quiet


                                        lặng, yên lặng, yên tĩnh
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quiet


Quiet /'kwaiət/ có nghĩa là:
- Danh từ: sự yên lặng, sự thanh bình, sự thanh thản,...
- Động từ: lắng xuống, làm êm dịu, vỗ về,...
- Tính từ: yên tĩnh, không có tiếng ồn, dịu dàng, trầm lắng, hòa nhã, không lòe loẹt (màu sắc),...
Ví dụ: A quiet space helps increase concentration (Một không gian yên tĩnh giúp tăng khả năng tập trung)
nghĩa là gì - 2019-07-04





<< range purchase >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa