1 |
purchase['pə:t∫əs]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)the land is sold at 20 year's purchase miế [..]
|
2 |
purchase Sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được. | Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai... ). | : ''the land is sold at 20 year's '''purchase''''' — miếng đất được bá [..]
|
3 |
purchase| purchase purchase (pûrʹchĭs) verb, transitive purchased, purchasing, purchases 1. To obtain in exchange for money or its equivalent; buy. 2. To acquire by effort; earn. 3. T [..]
|
<< quiet | field >> |