1 |
field[fi:ld]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đồng ruộng, cánh đồng mỏ, khu khai thác bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánhto hold the field giữ vững trận địato take the field bắt đầu h [..]
|
2 |
field(n) : sân cỏ
|
3 |
field Đồng ruộng, cánh đồng. | Mỏ, khu khai thác. | Bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh. | : ''to hold the '''field''''' — giữ vững trận địa | : ''to take the '''field''''' — bắt đầu hành quân | [..]
|
4 |
fieldcánh đồng
|
5 |
fieldSân bóng
|
6 |
fieldTỏng tiếng Anh, từ "field" là danh từ có nghĩa là cánh đồng - nơi người nông dân gieo hạt và cày cấy. Ví dụ 1: Go out to the field near the house and ask her to come here. (Em hãy ra cánh đồng gần nhà và kêu cô ấy đến đây) Ví dụ 2: Farming is always in the field all day. (Nghề làm nông luôn phải ở cánh đồng cả ngày)
|
7 |
fieldKhu mỏ dầu Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.
|
8 |
field1. trường2. cánh đồng 3. mỏ, khoáng sàng~ of deformation trường biến dạng~ of divergence trường phân kì~ of pressure trường khí áp~ of the sun trường Mặt trời~ of view trường nhìn~ of vorticity trường độ xoáy~ trip cuộc du ngoạn dã ngoạiaa ~ đới dung nham aa (dung nham nguội)bore ~ trường khoancoal ~ mỏ than, vùng [..]
|
9 |
field(n) : sân cỏ
|
10 |
field (n) : Sân bóng
|
11 |
field (n) : sân cỏ
|
12 |
fieldcánh đồng
|
13 |
field(n) : Sân bóng
|
14 |
field(n) : Sân bóng
|
15 |
fieldsân cỏ
|
16 |
field| field field (fēld) noun Abbr. fld. 1. a. A broad, level, open expanse of land. b. A meadow: a field of buttercups. c. A cultivated expanse of land, especially one devoted to a particular cro [..]
|
<< purchase | provide >> |