hoahocngaynay.com
|
1 |
thuật ngữAccumulation chamber Buồng tích tụ Thiết bị dùng trong phương pháp khai thác dầu.
|
2 |
additiveChất phụ gia Một chất hóa học hoặc một chất khoáng cho thêm với lượng nhỏ vào một chất khác để làm biến đổi các tính chất của chất đó.
|
3 |
bloomSự huỳnh quang của dầu Sự huỳnh quang của dầu thô dưới tia cực tím.
|
4 |
fieldKhu mỏ dầu Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.
|
5 |
fodDầu đốt nóng Thuật ngữ tiếng Pháp cho dầu đốt nóng.
|
6 |
premiumPremium Một khoản tiền thêm giữa người mua và người bán vượt trên một mức hiện tại.
|
7 |
bargeXà lan Tàu vận chuyển dầu, thường là trên sông, có sức chứa từ 8.000 đến 50.000 thùng, hoặc trọng lượng từ 1.000 đến 10.000 tấn.
|
8 |
cloud pointĐiểm mù Nhiệt độ tại đó lần đầu tiên có hiện tượng kết tủa trong chất lỏng khi nó được làm lạnh. Đối với dầu thô, đó là nhiệt độ lần đầu tiên có dạng mây mù, thường là do có sự hình thành parafin rắn.
|
9 |
naphthanapta Phần chưng cất sinh ra ở giữa khoảng 220 độ F và 315 độ F và có vị trí giữa xăng và dầu hỏa.
|
10 |
platts singaporePlatts Singapore Giá xăng dầu thành phẩm được giao dịch tại thị trường Singapore theo ngày làm việc thực tế.Từ liên quan: Platts,
|