Ý nghĩa của từ own là gì:
own nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ own. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa own mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


Của chính mình, của riêng mình. | : ''I saw it with my '''own''' eyes'' — chính mắt tôi trông thấy | : ''I have nothing of my '''own''''' — tôi chẳng có cái gì riêng cả | Có, là chủ của. | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


1.Từ xác định, đại từ
+, Của chính mình, của riêng mình, tự mình
Ví dụ: I saw it with my own eyes (chính mắt tôi trông thấy)
I have nothing of my own (tôi chẳng có cái gì riêng cả)
2. Ngoại động từ
+, Có, là chủ của. ví dụ: to own something (có cái gì)
+, Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)
Ví dụ: he owns his deficiencies (anh ta nhận những thiếu sót của anh ta)
3. Nội động từ
+, Thú nhận, đầu thú
Ví dụ: to own to having done something (thú nhận là đã làm việc gì)
ThuyNguyen - 2013-07-29

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


[oun]|từ xác định|động từ|Tất cảtừ xác định, đại từ (dùng sau các từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì) của chính mình, của riêng mình, tự mìnhI saw it with my o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


Đại từ: Của mình, tự mình, một mình
Ví dụ: Tôi tự làm bữa tối cho bản thân mỗi buổi tối muộn. (I make dinner for my own every late at night.)

Động từ: sở hữu một cách hợp pháp
Ví dụ: Tôi có một căn hộ ở quận 1 được mua tháng trước. (I have owned a department which is bought last month in District 1.)
nga - 2018-11-06

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


Hạ gục đối thủ theo cách vô cùng áp đảo.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

own


Hạ gục đối thủ theo cách vô cùng áp đảo.
Nguồn: gametv.vn (offline)

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

own


Own nghĩa là sở hữu của riêng ai đó, hoặc ai đó sở hữu một cái gì đó.
VD: This is my own house. - Đây là ngôi nhà của riêng tôi.

I own this house. -> Tôi là chủ sở hữu của ngôi nhà này
lucyta - 2013-08-03





<< derive door >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa