1 |
own Của chính mình, của riêng mình. | : ''I saw it with my '''own''' eyes'' — chính mắt tôi trông thấy | : ''I have nothing of my '''own''''' — tôi chẳng có cái gì riêng cả | Có, là chủ của. | : ''to [..]
|
2 |
own1.Từ xác định, đại từ +, Của chính mình, của riêng mình, tự mình Ví dụ: I saw it with my own eyes (chính mắt tôi trông thấy) I have nothing of my own (tôi chẳng có cái gì riêng cả) 2. Ngoại động từ +, Có, là chủ của. ví dụ: to own something (có cái gì) +, Nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...) Ví dụ: he owns his deficiencies (anh ta nhận những thiếu sót của anh ta) 3. Nội động từ +, Thú nhận, đầu thú Ví dụ: to own to having done something (thú nhận là đã làm việc gì)
|
3 |
own[oun]|từ xác định|động từ|Tất cảtừ xác định, đại từ (dùng sau các từ sở hữu để nhấn mạnh ý về sở hữu cá nhân hoặc tính chất cá thể của cái gì) của chính mình, của riêng mình, tự mìnhI saw it with my o [..]
|
4 |
ownĐại từ: Của mình, tự mình, một mình Ví dụ: Tôi tự làm bữa tối cho bản thân mỗi buổi tối muộn. (I make dinner for my own every late at night.) Động từ: sở hữu một cách hợp pháp Ví dụ: Tôi có một căn hộ ở quận 1 được mua tháng trước. (I have owned a department which is bought last month in District 1.)
|
5 |
ownHạ gục đối thủ theo cách vô cùng áp đảo.
|
6 |
ownHạ gục đối thủ theo cách vô cùng áp đảo.
|
7 |
ownOwn nghĩa là sở hữu của riêng ai đó, hoặc ai đó sở hữu một cái gì đó. VD: This is my own house. - Đây là ngôi nhà của riêng tôi. I own this house. -> Tôi là chủ sở hữu của ngôi nhà này
|
<< derive | door >> |