1 |
door[dɔ:]|danh từ cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)front door cửa trướcside door cửa bên hôngback door cửa sauhinged /sliding /revolving doors cửa có bản lề/cửa kéo/cửa quayto hammer on the door đập cửa ầ [..]
|
2 |
door cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô... ). | : ''front '''door''''' — cửa trước | : ''side '''door''''' — cửa bên | Cửa ngõ, con đường. | : ''a '''door''' to success'' — con đường thành công | : ''to op [..]
|
3 |
door| door door (dôr, dōr) noun 1. a. A movable structure used to close off an entrance, typically consisting of a panel that swings on hinges or that slides or rotates. b. A similar part on [..]
|
4 |
doorcánh cửa
|
<< own | drug >> |