1 |
drug Thuốc, dược phẩm. | Thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý. | Hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market). | pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống... ). | cho uống thuốc; ch [..]
|
2 |
drug[drʌg]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chất dùng làm thuốc hoặc dùng trong thuốc; thuốca pain-killing drug thuốc giảm đauthe doctor has put me on drugs bác sĩ chỉ định tôi phải uống thuốc chất ảnh [..]
|
3 |
drug| drug drug (drŭg) noun 1. a. A substance used in the diagnosis, treatment, or prevention of a disease or as a component of a medication. b. Such a substance as recognized or defined by the U. [..]
|
4 |
drugFic có đề cập tới các loại thuốc kích thích như ma túy…
|
<< door | employee >> |