Ý nghĩa của từ employee là gì:
employee nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ employee. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa employee mình

1

5 Thumbs up   4 Thumbs down

employee


người làm, người làm công.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

employee


[,implɔi'i:]|danh từ người lao động, người làm côngChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

employee


| employee employee also employe (ĕm-ploiʹē, ĭm-, ĕmploi-ēʹ) noun A person who works for another in return for financial or other compensation. noun, attributive. Of [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< drug model >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa