1 |
employee người làm, người làm công.
|
2 |
employee[,implɔi'i:]|danh từ người lao động, người làm côngChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
employee| employee employee also employe (ĕm-ploiʹē, ĭm-, ĕmploi-ēʹ) noun A person who works for another in return for financial or other compensation. noun, attributive. Of [..]
|
<< drug | model >> |