1 |
derive nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ. | : ''to '''derive''' profit from...'' — thu lợi tức từ... | : ''to '''derive''' pleasure from...'' — tìm thấy niềm vui thích từ... | Từ (đâu mà r [..]
|
2 |
derive[di'raiv]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từto derive profit from ... thu lợi tức từ...to derive pleasure from ... tìm thấy niềm vui thích t [..]
|
3 |
derive| derive derive (dĭ-rīvʹ) verb derived, deriving, derives verb, transitive 1. To obtain or receive from a source. 2. To arrive at by reasoning; deduce or infer: derive a co [..]
|
<< practical | own >> |