Ý nghĩa của từ derive là gì:
derive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ derive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa derive mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

derive


nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ. | : ''to '''derive''' profit from...'' — thu lợi tức từ... | : ''to '''derive''' pleasure from...'' — tìm thấy niềm vui thích từ... | Từ (đâu mà r [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

derive


[di'raiv]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từto derive profit from ... thu lợi tức từ...to derive pleasure from ... tìm thấy niềm vui thích t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

derive


| derive derive (dĭ-rīvʹ) verb derived, deriving, derives   verb, transitive 1. To obtain or receive from a source. 2. To arrive at by reasoning; deduce or infer: derive a co [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< practical own >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa