1 |
practical Thực hành (đối với lý thuyết). | : '''''practical''' agriculture'' — nông nghiệp thực hành | : '''''practical''' chemistry'' — hoá học thực hành | Thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi [..]
|
2 |
practical['præktikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thực hành (đối với lý thuyết)practical agriculture nông nghiệp thực hànhpractical chemistry hoá học thực hành thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đ [..]
|
<< custom | derive >> |