Ý nghĩa của từ practical là gì:
practical nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ practical. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa practical mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

practical


Thực hành (đối với lý thuyết). | : '''''practical''' agriculture'' — nông nghiệp thực hành | : '''''practical''' chemistry'' — hoá học thực hành | Thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

practical


['præktikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thực hành (đối với lý thuyết)practical agriculture nông nghiệp thực hànhpractical chemistry hoá học thực hành thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< custom derive >>