Ý nghĩa của từ custom là gì:
custom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ custom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa custom mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

custom


Custom /'kʌstəm/ có nghĩa là:
- Danh từ: phong tục, tục lệ; thói quen; khách hàng quen, mối hàng;...
- Động từ: làm theo ý của khách hàng, (sản phẩm) khách hàng đặt làm,...
Ví dụ: The custom of Vietnamese people is the Tet holiday (Phong tục của người việt nam là lễ Tết Nguyên Đán)
nghĩa là gì - 2019-07-06

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

custom


Phong tục, tục lệ. | : ''to be a slave to '''custom''''' — quá nệ theo phong tục | Luật pháp theo tục lệ; sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng. | : ''the shop has a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

custom


| custom custom (kŭsʹtəm) noun 1. A practice followed by people of a particular group or region. 2. A habitual practice of a person: my custom of reading a little before sleep. Se [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

custom


['kʌstəm]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ phong tục; tục lệit's difficult to get used to another country's customs khó có thể quen được với phong tục của một nước khácthe customs of the Vietnamese phong [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< relationship practical >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa