Ý nghĩa của từ relationship là gì:
relationship nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ relationship. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa relationship mình

1

11 Thumbs up   8 Thumbs down

relationship


1. Danh từ
+, Mối quan hệ, mối liên hệ
Vd: the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
+, Sự giao thiệp; mối quan hệ, mối liên lạc
VD: to be in relationship with someone
đi lại giao thiệp với ai
+, Tình thân thuộc, tình họ hàng
VD: the relationship by blood
tình họ hàng ruột thịt
a father-son relationship
tình thân thuộc cha con
+, Quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
VD: she has a relationship with somebody
cô ấy có quan hệ tình dục với ai
ThuyNguyen - 2013-08-03

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

relationship


[ri'lei∫n∫ip]|danh từ ( relationship between A and B ; of A to / with B ) mối quan hệ, mối liên hệthe relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism quan hệ giữa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

relationship


| relationship relationship (rĭ-lāʹshən-shĭp) noun 1. The condition or fact of being related; connection or association. 2. Connection by blood or marriage; kinship. 3.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

relationship


Mối quan hệ, mối liên hệ. | : ''the '''relationship''' between the socialist countries is based on proletarian internationalism'' — quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa qu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   4 Thumbs down

relationship


Chi tiết Real data type (Kiểu số thực) Kiểu số thực là một kiểu dữ liệu được sử dụng trong chương trình máy tính để biểu diễn xấp xỉ một số thực. Do [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< cook custom >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa