1 |
relationship1. Danh từ +, Mối quan hệ, mối liên hệ Vd: the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản +, Sự giao thiệp; mối quan hệ, mối liên lạc VD: to be in relationship with someone đi lại giao thiệp với ai +, Tình thân thuộc, tình họ hàng VD: the relationship by blood tình họ hàng ruột thịt a father-son relationship tình thân thuộc cha con +, Quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục VD: she has a relationship with somebody cô ấy có quan hệ tình dục với ai
|
2 |
relationship[ri'lei∫n∫ip]|danh từ ( relationship between A and B ; of A to / with B ) mối quan hệ, mối liên hệthe relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism quan hệ giữa [..]
|
3 |
relationship| relationship relationship (rĭ-lāʹshən-shĭp) noun 1. The condition or fact of being related; connection or association. 2. Connection by blood or marriage; kinship. 3.& [..]
|
4 |
relationship Mối quan hệ, mối liên hệ. | : ''the '''relationship''' between the socialist countries is based on proletarian internationalism'' — quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa qu [..]
|
5 |
relationshipChi tiết Real data type (Kiểu số thực) Kiểu số thực là một kiểu dữ liệu được sử dụng trong chương trình máy tính để biểu diễn xấp xỉ một số thực. Do [..]
|
<< cook | custom >> |