1 |
cook[kuk]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôiemployed as a cook in a hotel được thuê làm đầu bếp trong khách sạnI'm not much of a cook tôi không phải là tay nấu [..]
|
2 |
cook| cook cook (kk) verb cooked, cooking, cooks verb, transitive 1. To prepare (food) for eating by applying heat. 2. To prepare or treat by heating: slowly cooked the medicinal mixt [..]
|
3 |
cookđầu bếp
|
4 |
cook Đầu bếp, cấp dưỡng, anh nuôi. | Nấu, nấu chín. | Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ). | : ''to '''cook''' an election'' — gian lận trong cuộc bầu cử | ((thường) động tính từ [..]
|
5 |
cook1:người nấu ăn, đầu bếp. 2: nấu nướng, làm bếp.
|
<< rubbish | relationship >> |