1 |
rubbish Vật bỏ đi, rác rưởi. | : ''"shoot no '''rubbish''' "'' — "cấm đổ rác" | Vật vô giá trị, người tồi. | : ''a good riddance of bad '''rubbish''''' — sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được [..]
|
2 |
rubbish['rʌbi∫]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật bỏ đi, rác rưởia rubbish bin thùng rác"shoot no rubbish " "cấm đổ rác" bã, phần vứt đi vật vô giá trị, người vô giá trịa good riddance of bad rubbish s [..]
|
<< clap | cook >> |