1 |
clap tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). | : ''a '''clap''' of thunder'' — tiếng sét nổ | Sự vỗ; cái vỗ. | : ''to give a '''clap''' on the shoulder'' — vỗ tay | Tiếng vỗ tay. | Vỗ. | [..]
|
2 |
clap[klæp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)a clap of thunder tiếng sét nổ sự vỗ; cái vỗto give a clap on the shoulder vỗ vai tiếng vỗ tay [..]
|
<< scandal | rubbish >> |