1 |
lf Tần số thấp (low frequency).
|
2 |
lfTổ hợp phóng cố định, công sự phóng, bệ phóng
|
3 |
lftrong tiếng Anh có nghĩa là "Nếu"- chỉ một tình huống có thể xảy ra, một giả dụ Vd: If I were you, I would go to the party (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ đi đến buổi tiệc).
|
4 |
lfám chỉ fighter
|
5 |
lfGiao từ: - Được sử dụng để nói rằng một điều cụ thể có thể hoặc sẽ xảy ra chỉ sau khi điều khác xảy ra hoặc trở thành sự thật - Được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề, thường trong lời nói gián tiếp, cho thấy hai hoặc nhiều khả năng:
|
<< lcd | mba >> |