Ý nghĩa của từ infection là gì:
infection nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ infection. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa infection mình

1

4   2

infection


sự lây nhiễm
Nguồn: speakenglish.co.uk

2

3   2

infection


Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng. | Vật lây nhiễm. | Bệnh lây nhiễm. | Sự tiêm nhiễm, sự đầu độc. | Ảnh hưởng lan truyền. | Sự làm ô nhiễm. | Sự nhiễm khuẩn, sự nhiễm trùng. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2   2

infection


Viêm nhiễm
Nguồn: vi.house.wikia.com

4

2   2

infection


nhiễm bệnh
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn

5

2   2

infection


                                   sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, nhiễm trùng
Nguồn: hoi.noi.vn

6

2   2

infection


1. Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
Ví dụ: to increase the risk of infection (tăng nguy cơ lây nhiễm)
2. Bệnh lây nhiễm
Ví dụ: to spread an infection (phát tán bệnh truyền nhiễm)
Trang Bui - Ngày 28 tháng 4 năm 2014

7

2   2

infection


Nhiễm trùng. Sự xâm nhập vào cơ thể của các sinh vật có khả năng gây bệnh.
Nguồn: tudienykhoa.net

8

1   2

infection


[in'fek∫n]|danh từ ( infection with something ) sự nhiễm trùngto be exposed to infection dễ bị nhiễm trùngthe infection of the body with bacteria cơ thể nhiễm vi khuẩn bệnh nhiễm trùngto spread /pass [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

9

1   2

infection


| infection infection (ĭn-fĕkʹshən) noun 1. a. Invasion by and multiplication of pathogenic microorganisms in a bodily part or tissue, which may produce subsequent tissue injury [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

Thêm ý nghĩa của infection
Số từ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)

<< infeasible infectious >>
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa