1 |
indication[,indi'kei∫n]|danh từ sự chỉ; số chỉ sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệuto give clear indication of one's intention biểu lộ rõ ràng ý định của mình (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)Chuyên ngành An [..]
|
2 |
indicationsự chỉ dẫnoil ~ dấu hiệu có dầuore ~ dấu hiệu có quặngsurface ~ dấu hiệu trên mặt
|
3 |
indication Sự chỉ; số chỉ. | Sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu. | : ''to give clear '''indication''' of one's intention'' — biểu lộ rõ ràng ý định của mình | Sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc). | Sự chỉ, sự c [..]
|
<< independent | infection >> |