1 |
independent Độc lập. | : ''an '''independent''' state'' — một quốc gia độc lập | : '''''independent''' research'' — sự nghiên cứu độc lập | : '''''independent''' clause'' — (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập | K [..]
|
2 |
independent[,indi'pendənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ độc lậpan independent state một quốc gia độc lậpindependent research sự nghiên cứu độc lậpindependent clause (ngôn ngữ học) mệnh đề độc lập không lệ thuộc [..]
|
3 |
independent| independent independent (ĭndĭ-pĕnʹdənt) adjective Abbr. ind. 1. Not governed by a foreign power; self-governing. 2. Free from the influence, guidance, or control of an [..]
|
4 |
independent(a) độc lập, không phụ thuộc~ assortment: sự phân bố độc lập~ charater: tính trạng (di truyền) độc lập~ comparison: sự so sánh độc lập~ element: yếu tố độc lập
|
<< independence | indication >> |