Ý nghĩa của từ independent là gì:
independent nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ independent. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa independent mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

independent


Độc lập. | : ''an '''independent''' state'' — một quốc gia độc lập | : '''''independent''' research'' — sự nghiên cứu độc lập | : '''''independent''' clause'' — (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập | K [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

independent


[,indi'pendənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ độc lậpan independent state một quốc gia độc lậpindependent research sự nghiên cứu độc lậpindependent clause (ngôn ngữ học) mệnh đề độc lập không lệ thuộc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

independent


| independent independent (ĭndĭ-pĕnʹdənt) adjective Abbr. ind. 1. Not governed by a foreign power; self-governing. 2. Free from the influence, guidance, or control of an [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

independent


(a) độc lập, không phụ thuộc~ assortment: sự phân bố độc lập~ charater: tính trạng (di truyền) độc lập~ comparison: sự so sánh độc lập~ element: yếu tố độc lập
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< independence indication >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa