1 |
independence Sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency).
|
2 |
independenceLớp tàu sân bay Independence gồm những chiếc tàu sân bay hạng nhẹ được chế tạo cho Hải quân Hoa Kỳ để phục vụ trong Thế Chiến II. Dù chỉ là một giải pháp tình thế đối phó vấn đề thiếu hụt tàu sân bay [..]
|
3 |
independence[,indi'pendəns]|Cách viết khác : independency [,indi'pendənsi]danh từ sự độc lập; nền độc lậpChuyên ngành Anh - Việt
|
<< incest | independent >> |