1 |
infinite Không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số. | Vô hạn. | Cái không có bờ bến. | Lượng vô hạn. | Không t [..]
|
2 |
infiniteInfinite (Tiếng Hàn: 인피니트, thường được viết hoa là INFINITE) là một ban nhạc nam Hàn Quốc gồm 7 thành viên, thành lập năm 2010 bởi công ty quản lý Woollim En [..]
|
<< infighting | infinitival >> |