1 |
inflammation Sự đốt cháy; sự bốc cháy. | Sự khích động; sự bị khích động. | Viêm. | Sự bắt lửa, sự bốc cháy. | Viêm.
|
2 |
inflammationQuá trình viêm.Đáp ứng bảo vệ cục bộ của cơ thể xuất hiện khi có sự kích thích của các quá trình tổn thương hoặc hủy hoại mô, nhằm phá hủy, làm loãng, hoặc cô lập cả những tác nhân gây tổn thương lẫn các mô tổn thươn [..]
|
3 |
inflammationviêm
|
<< infinite | ingredient >> |