1 |
gmt Giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich (Greenwich Mean Time).
|
2 |
gmt(A. Greenwich Mean Time) Giờ chuẩn tính theo kinh tuyến Grin-uých, viết tắt
|
3 |
gmtGMT- Greenwich Mean Time là giờ trung bình tại đài thiên văn Greenwich (Anh). GMT được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, người ta so sánh giờ mặt trời của họ với giờ GMT để tính ra kinh độ (Đài thiên văn Greenwich nằm ở kinh tuyến 0). Các múi giờ trên thế giới cũng được tính sớm hơn hay muộn hơn giờ GMT
|
4 |
gmtKỹ thuật - vật lý giờ GMT
|
5 |
gmtGreenwich Mean Time
|
6 |
gmtGiờ GMT (viết tắt từ tiếng Anh Greenwich Mean Time nghĩa là "Giờ Trung bình tại Greenwich") là giờ Mặt Trời tại Đài thiên văn Hoàng Gia Greenwich tại Greenwich gần Luân Đôn, Anh. Nơi đây được quy ước [..]
|
7 |
gmtGMT viết tắt của từ "Greenwich Mean Time", nghĩa là giờ "Giờ trung bình tại Greenwich". Đây là giờ mặt trời tại Đài Thiên văn Hoàng gia Greenwich (Greenwich, London, England) nên ở đó được quy ước nằm trên kinh tuyến số 0. Hội nghị quốc tế về thời gian đã thay GMT thành UTC (Giờ phối hợp quốc tế). Việt Nam nằm ở múi giờ UTC+7 và ASEAN nằm ở múi giờ chung là UTC+8
|
8 |
gmtViết tắt của Greenwich Mean Time (Giờ chuẩn theo múi giờ Greenwich). Thuật ngữ GMT đôi khi cũng được sử dụng để mô tả một loại đồng hồ cho biết thời gian đồng hồ của nhiều múi giờ khác nhau trên thế g [..]
|
9 |
gmtViết tắt của Greenwich Mean Time (Giờ chuẩn theo múi giờ Greenwich). Thuật ngữ GMT đôi khi cũng được sử dụng để mô tả một loại đồng hồ cho biết thời gian đồng hồ của nhiều múi giờ khác nhau trên thế giới. Gold Plating (Mạ vàng)
|
10 |
gmtGiờ quốc tế được tính theo giờ London làm mốc
|
11 |
gmtGiờ quốc tế được tính theo giờ London làm mốc
|
12 |
gmt(A. Greenwich Mean Time) Giờ chuẩn tính theo kinh tuyến Grin-uých, viết tắt
|
13 |
gmtGiờ quốc tế được tính theo giờ London làm mốc
|
<< gm | gp >> |