shopdongho.vn
|
1 |
trainMột bộ bánh răng và trục răng chuyên biệt trong một cơ chế chuyển động của đồng hồ. Triple Complication (Đồng hồ ba chức năng)
|
2 |
buckleThường phù hợp với vỏ đồng hồ, nó gắn hai phần của dây đeo da quanh cổ tay. Calibre (Kích cỡ)
|
3 |
gmtViết tắt của Greenwich Mean Time (Giờ chuẩn theo múi giờ Greenwich). Thuật ngữ GMT đôi khi cũng được sử dụng để mô tả một loại đồng hồ cho biết thời gian đồng hồ của nhiều múi giờ khác nhau trên thế giới. Gold Plating (Mạ vàng)
|
4 |
mineral crystalMặt kính đồng hồ thường phẳng và được làm từ khoáng chất. Mặt kính khoáng chất được làm cứng sau khi đánh bóng và vì thế không dễ bị xước như các mặt đồng hồ nhựa. Minute Repeater (Đồng hồ điểm chuông định kỳ)
|
5 |
water resistantKĩ thuật học ngăn nước ngấm qua vỏ đồng hồ. Winding (Lên dây)
|
6 |
analogue displayBáo thời gian trôi qua bằng một dấu hiệu (thường là ở dạng kim đồng hồ) trên một thang chia độ trên mặt số đồng hồ. Antimagnetic Watches (Đồng hồ phản từ)
|
7 |
annual calendarMột đồng hồ cho biết thứ, ngày, tháng, và 24 giờ, tự động điều chỉnh cho các tháng ngắn và dài. Chỉ cần lại lịch một năm một lần, từ cuối tháng 2 đến mùng 1 tháng 3. (Tháng 2 bình thường 28 ngày; cứ 4 năm thì có 1 năm nhuận, tháng 2 có 29 ngày). Aperture (Cửa sổ)
|
8 |
appliqueNhững con số hoặc biểu tượng được cắt bằng kim loại tấm và được gắn, hoặc bắt đinh tán lên mặt số đồng hồ. Arbour (Trục)
|
9 |
arm-in-the-air watch(Đồng hồ Cánh tay trên không)
|
10 |
astronomical watchMột loại đồng hồ cho biết thời gian dựa vào mặt trời, mặt trăng và các vì sao, ví dụ như phương trình thời gian, tuần trăng, thời gian theo thiên văn, kim đồng hồ mặt trời, thời gian mặt trời mọc, mặt trời lặn, hoàng đới, và đĩa sao. Automatic Watch (Đồng hồ tự động)
|